--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước đứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước đứng
+
Stationary water level
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
nước đứng
:
Stationary water level
+
prosecute
:
theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
+
petroleur
:
người dùng dầu lửa để đốt (nhà)
+
nhân danh
:
on behalf of, for the sake of
+
disparity
:
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệta disparity in years sự chênh lệch về tuổi tác